Thông số kĩ thuật
Khổ bếp | 60 cm |
Số vùng nấu | 4 |
Đường kính vùng nấu 1 | 145 mm, công suất 1400 W |
Đường kính vùng nấu 2 (vùng nấu Combi) | 170/265 mm, công suất 2400/1600 W |
Đường kính vùng nấu 3 (vùng nấu có chức năng PowerBoost) | 145 mm, công suất 1200 W |
Đường kính vùng nấu 4 (vùng nấu có chức năng PowerBoost) | 210 mm, công suất 2200 W |
Số mức công suất nấu | 17 mức công suất |
Kích thước của sản phẩm (HxWxD mm) | 55 x 583 x 513 mm |
Kích thước lắp đặt (HxWxD mm) | 55 x 560 x 490 – 500 mm |
Kích thước đóng gói (HxWxD mm) | 118 x 604 x 746 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) | 9 |
Tổng trọng lượng (kg) | 10 |
Tổng công suất | 7200 W |
Màu sắc bề mặt bếp | Đen, thép không gỉ |
Màu sắc khung bếp | Thép không gỉ |
Thiết kế | Bo 4 cạnh bằng thép không gỉ |
Năng lượng đầu vào | Điện |
Chiều dài dây dẫn (cm) | 110 |
Tần số | 50, 60 Hz |
Điện áp | 220 – 240 V |
Lắp đặt | Âm bàn bếp |
Đặc điểm nổi bật
Chức năng PowerBoost
Điều khiển DirectSelect
Mặt kính Schott Ceran

Cảnh báo nhiệt dư

Khóa trẻ em

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.